Thông số kỹ thuật cân.
Model |
Max.capacity (g) | Readability (g) |
Scale size (mm) (W x L x H) |
PA214 |
210 |
0.0001 |
196x287x320 |
PA224 |
220 |
0.0001 |
196x287x320 |
PA213 |
210 |
0.001 |
196x287x320 |
PA223 |
220 |
0.001 |
196x287x320 |
PA413 |
410 |
0.001 |
196x287x320 |
PA523 |
520 |
0.001 |
196x287x320 |
PA2102 |
2100 |
0.01 |
196x287x320 |
PA3202 |
3200 |
0.01 |
196x287x320 |
PA4102 |
4100 |
0.01 |
196x287x320 |
- Cân kỹ thuật được thiết kế cho các công việc phân tích trọng lượng cơ bản trong phòng thí nghiệm, công nghiệp và giáo dục.
- Thời gian ổn định: 1 giây.
- Kích thước đĩa cân: Ø 90 mm, Ø 120 mm, Ø 180 mm.
- Ứng dụng: cân trọng lượng, cân đếm, tính phần trăm.
- Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD), rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng.
- Bọt thủy phía trước, dễ quan sát tình trạng cân bằng của cân.
- Có móc cân bên dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng.
- Cổng RS 232 truyền dữ liệu ra máy in, máy tính
- Nhiệt độ hoạt động từ 10 độ C đến 40 độ C, độ ẩm tương đối từ 10% đến 80%, không ngưng tụ.
- Có nhiều đơn vị cân khác nhau (g, kg, lb, ct, oz, dwt, tical tola, mommes, baht, grain, mesghal, newton, ozt, teals)
- Đặc biệt dòng cân Cân Phân Tích Kỹ Thuật PA seri phù hợp cho ngành cân vàng theo thông tư 22, có khóa calip, niêm phong hoặc kẹp chì, biện pháp, ngăn ngừa, phòng chống sự can thiệp làm thay đổi các đặc trưng kỹ thuật đo lường chính của phương tiện đo trong sử dụng.
- Nguồn cung cấp: 220 – 240VAC, adapter 50-60Hz (đi kèm)
Bảo hành 12 tháng
Reviews
There are no reviews yet.